FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Villaluz

18.7.1988(36) 168cm 68Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM43
RM56
RB40
RWB43
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
30
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9