FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Zigic

25.9.1980(44) 202cm 96Kg
ST60
RW55
CF58
RF58
CAM57
CM58
CDM55
RM56
RB49
RWB50
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
55
Tăng tốc
32
Tốc độ
41
Nhảy
33
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
33
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
35
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16