FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denni Avdic

5.9.1988(36) 190cm 80Kg
ST59
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM51
CDM45
RM52
RB42
RWB43
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
29
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
33
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14