FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Crow

26.1.1986(38) 176cm 83Kg
ST51
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM45
CDM40
RM49
RB42
RWB42
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
39
Khéo léo
57
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
31
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
27
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16