FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Helmes

1.3.1984(40) 182cm 78Kg
ST68
RW66
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM47
RM64
RB45
RWB47
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
71
Chuyền dài
48
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
70
Sút xoáy
58
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16