FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias

29.10.1983(41) 178cm 78Kg
ST43
RW42
CF44
RF44
CAM46
CM50
CDM54
RM44
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
46
Rê bóng
22
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
47
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
18
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
13
Sút xoáy
47
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14