FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Terje Reinertsen

14.9.1987(36) 191cm 85Kg
ST23
RW22
CF21
RF21
CAM20
CM18
CDM20
RM21
RB21
RWB21
CB22
SW23
GK48
Sức mạnh
47
Thể lực
17
Tăng tốc
42
Tốc độ
27
Nhảy
50
Khéo léo
24
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
15
Chuyền dài
11
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
33
Penalty
23
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
11
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
42
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
47