FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattias Hugosson

24.1.1974(50) 190cm 88Kg
ST24
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB23
RWB24(+1)
CB24
SW24
GK57
Sức mạnh
65
Thể lực
39
Tăng tốc
30
Tốc độ
32
Nhảy
47
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
11
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
59
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
61