FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Ignatiev

9.12.1986(37) 178cm 70Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM53(+1)
CM51
CDM48
RM54
RB49
RWB50
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
38
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11