FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Steele

7.2.1986(38) 183cm 81Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM56
CDM55
RM56
RB53
RWB54
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17