FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braulio

18.9.1985(39) 182cm 77Kg
ST58
RW52
CF55
RF55
CAM51
CM46
CDM38
RM50
RB37
RWB38
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
38
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
34
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11