FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Curran

22.9.1987(37) 177cm 71Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM50
RM48
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
32
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17