FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Won Young

13.3.1981(43) 186cm 83Kg
ST52
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM53
RM49
RB54
RWB52
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
78
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
73
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
51
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11