FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jin Ok

28.5.1982(42) 170cm 66Kg
ST47
RW53
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM55
RM55
RB58
RWB59
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
82
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
54
Sút xoáy
33
Đá phạt
46
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16