FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan

27.2.1986(38) 170cm 72Kg
ST65
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM66
RM68
RB69
RWB70
CB66
SW65
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
58
Khéo léo
78
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
75
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17