FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Acevedo

16.2.1986(38) 178cm 75Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM59
RM55
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
36
Sút xoáy
54
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9