FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Lisowski

4.4.1985(39) 180cm 80Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM53
CDM57
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
33
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
33
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9