FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo

12.6.1981(43) 174cm 78Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM59
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
41
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10