FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frazer Wright

23.12.1979(44) 185cm 75Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM48
CDM55
RM43
RB53
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
70
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
13
Chuyền dài
55
Lực sút
41
Đánh đầu
65
Sút xa
34
Vô-lê
48
Sút xoáy
48
Đá phạt
39
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10