FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rachid Bourabia

22.3.1985(39) 183cm 83Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM53
RM59
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10