FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Golanski

12.10.1982(42) 183cm 77Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM58
RM56
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
81
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15