FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Slawomir Szeliga

17.7.1982(42) 181cm 71Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM53
CDM55
RM49
RB51
RWB52
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
54
Giữ bóng
45
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
38
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
59
Phản ứng
43
Quyết đoán
61
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15