FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Ramage

22.11.1983(41) 185cm 76Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM56
RM48
RB54
RWB53
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
68
Khéo léo
38
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
35
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
28
Vô-lê
48
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17