FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Diallo

17.4.1982(42) 179cm 76Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM42
RM56
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
45
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13