FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Robinson

2.7.1986(38) 180cm 76Kg
ST24
RW27
CF27
RF27
CAM31
CM34
CDM35
RM29
RB31
RWB30
CB32
SW32
GK49
Sức mạnh
39
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
39
Khéo léo
36
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
33
Rê bóng
25
Giữ bóng
18
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
18
Chuyền dài
48
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
25
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
52
TM đổ người
48
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
55