FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heath Pearce

13.8.1984(40) 178cm 79Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12