FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Lochhead

11.1.1982(42) 183cm 75Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM54
RM50
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
58
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
67
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11