FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Segares

13.10.1982(42) 180cm 77Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11