FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny O'Rourke

31.5.1983(41) 183cm 74Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM55
RM50
RB55
RWB55
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
80
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11