FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chinedu Obasi

1.6.1986(38) 188cm 79Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM52
RM65
RB52
RWB54
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
67
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
70
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15