FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Attila Simon

4.2.1983(41) 188cm 82Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM47
RM55
RB47
RWB48
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
57
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
44
Tranh bóng
35
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11