FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bojan Bozovic

3.2.1985(39) 191cm 84Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM47
RM54
RB43
RWB44
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
46
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
24
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
40
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16