FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barreto

12.7.1985(38) 171cm 60Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM46
RM66
RB47
RWB50
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
28
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
70
Đá phạt
65
Penalty
70
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12