FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Dagnall

15.4.1986(38) 173cm 75Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM42
RM57
RB42
RWB44
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
63
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16