FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Tierney

23.8.1985(39) 180cm 71Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM59
RM53
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
39
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
67
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
42
Đánh đầu
49
Sút xa
42
Vô-lê
18
Sút xoáy
37
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11