FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Valadez

14.9.1985(39) 175cm 70Kg
ST59
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM51
CDM44
RM55
RB44
RWB45
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
30
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
32
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
66
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14