FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Elliott

15.9.1984(39) 183cm 78Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM58
CDM59
RM57
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16