FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Banks

9.2.1972(52) 183cm 83Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
58
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
33
Nhảy
45
Khéo léo
50
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
22
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
12
Đá phạt
13
Penalty
23
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
11
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
56
TM đổ người
51
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
53