FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jugoslav Lazic

12.12.1979(44) 197cm 86Kg
ST25
RW20
CF22
RF22
CAM21
CM23
CDM25
RM20
RB20
RWB20
CB24
SW24
GK54
Sức mạnh
65
Thể lực
14
Tăng tốc
14
Tốc độ
15
Nhảy
37
Khéo léo
16
Thăng bằng
17
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
21
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
33
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
9
Phản ứng
54
Quyết đoán
15
TM phát bóng
58
TM đổ người
53
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
53