FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Harrad

11.12.1984(39) 178cm 79Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM47
CM43
CDM38
RM48
RB41
RWB42
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
31
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
55
Chuyền dài
26
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
67
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16