FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Bell

26.1.1983(41) 180cm 74Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM53
RM47
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
59
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14