FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matty Robson

23.1.1985(39) 175cm 71Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM53
RM56
RB56
RWB57
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
60
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
60
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14