FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willie Dyer

25.2.1987(37) 178cm 64Kg
ST46
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM53
RM53
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
24
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9