FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelvin Langmead

23.3.1985(39) 185cm 85Kg
ST45
RW36
CF38
RF38
CAM34
CM38
CDM50
RM37
RB52
RWB49
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
42
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
35
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
47
Chuyền dài
30
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
28
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11