FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diogo Ribeiro

14.1.1991(33) 182cm 70Kg
ST59
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM38
RM52
RB39
RWB40
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11