FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Gimenez

19.2.1984(40) 166cm 72Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM50
RM54
RB50
RWB51
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
33
Khéo léo
62
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
38
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
58
Sút xoáy
43
Đá phạt
55
Penalty
61
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16