FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zahari Sirakov

8.10.1977(46) 182cm 78Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM57
RM50
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
54
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9