FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Colpaert

13.9.1986(38) 177cm 74Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM47
CM51
CDM60
RM49
RB62
RWB60
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
39
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9