FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Dreesen

30.1.1987(37) 190cm 82Kg
ST46
RW44
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM56
RM46
RB52
RWB51
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
49
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
53
Khéo léo
32
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10