FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiberio Guarente

1.11.1985(39) 182cm 74Kg
ST59
RW59
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM62
RM60
RB59
RWB60
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
46
Sút xa
64
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15